Có 2 kết quả:
群岛弧 qún dǎo hú ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ ㄏㄨˊ • 群島弧 qún dǎo hú ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
island arc (geology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
island arc (geology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0